Có 2 kết quả:
总机 zǒng jī ㄗㄨㄥˇ ㄐㄧ • 總機 zǒng jī ㄗㄨㄥˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central exchange
(2) telephone exchange
(3) switchboard
(2) telephone exchange
(3) switchboard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central exchange
(2) telephone exchange
(3) switchboard
(2) telephone exchange
(3) switchboard
Bình luận 0